Có 2 kết quả:
砌砖工 qì zhuān gōng ㄑㄧˋ ㄓㄨㄢ ㄍㄨㄥ • 砌磚工 qì zhuān gōng ㄑㄧˋ ㄓㄨㄢ ㄍㄨㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
bricklaying
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
bricklaying
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0